Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orale” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn, Đền...
  • mũi kim hình côn,
  • / ra:l /, Y học: tiếng ran,
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông tục) thi nói, thi vấn đáp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ɔ:l /, Danh từ: bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ,
  • lỗ bầu dục, lỗ bầu dục,
  • ovale plasmodium ovale,
  • sốt rét p.ovale,
  • ran khô,
  • thuốc tránh thai đường miệng,
  • Danh từ: lịch sử truyền khẩu,
  • Tính từ: Ở sau miệng,
  • ran phục hồi,
  • ran vang,
  • ran vò,
  • ran hai thì,
  • ran nổ,
  • khe miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top