Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palmed” Tìm theo Từ (642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (642 Kết quả)

  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • / peild /, Tính từ: có hàng rào,
  • hình khối cầu,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • đất ẩm,
  • 1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
  • / ´pælmiped /, Tính từ: có màng ở chân (chim), Danh từ: (động vật học) loại chim chân mảng,
  • 1. (sự) co giật 2. động tác nhảy 3. tiếng tim đập,
  • được nấu đồ ngọt,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • /'tælmʊd/, Danh từ: ( talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống do thái,
  • / vælvd /, Tính từ: (kỹ thuật) có van, (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..), Cơ - Điện tử: (adj) có van, có mảnh vỏ, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top