Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Percussing” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / pə:´kʌʃən /, Danh từ: sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng), nhạc gõ, (số nhiều) bộ gõ (như percussion section),...
  • / pə:´kʌsiv /, Tính từ: (thuộc) sự gõ, đập, Xây dựng: va đập, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc va chạm, thuộc va đập,...
  • gõ chẩn gián tiếp,
  • cái sàng rung,
  • bàn rung, bàn rung,
"
  • sóng lên mạch đồ,
  • bàn lắc,
  • khoan đập,
  • kíp kích hỏa,
  • tiếng gõ chẩn nghịch thường,
  • tiếng gõ chẩn,
  • sự hàn va, hàn cụng,
  • lực va đập,
  • dụng cụ va đập,
  • đầm rung va đập, máy rung va đập,
  • hàn va chạm,
  • thính gõ chẩn, thính chẩn gõ,
  • như percussion,
  • sự nghiền kiểu va đập,
  • máy khoan đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top