Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prevaricative” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / pri¸væri´keiʃən /, Danh từ: sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh co; lời nói lảng tránh, lời nói quanh co, Kỹ thuật chung:...
  • / pri´væri¸keit /, Nội động từ: nói quanh co (để lừa dối, đễ lảng tránh), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top