Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Railroad s” Tìm theo Từ (335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (335 Kết quả)

  • / ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá)...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • đường sắt bám mặt đất,
  • đường sắt vành đai,
  • đường sắt leo núi,
  • đường sắt bến cảng,
  • cầu cạn trên đường sắt,
  • tà vẹt đường sắt,
  • nhà ga đầu mối, đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt,
  • kích thước đường sắt,
  • đường sắt khổ hẹp, đường sắt loại nhẹ,
  • đường tàu điện ngầm (hình tròn),
  • đường sắt dây cáp, đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo,
  • đường sắt nâng cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao,
  • Danh từ: Đường sắt qua sông,
  • rung giật nhãn cầu nhìn vật chuyển động,
  • quy tắc đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top