Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reentering” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • sự khoan (lỗ) tâm, sự canh giữa, kết cấu định tâm, kỹ thuật chỉnh tâm, sự định tâm, sự hiệu chỉnh, sự khoan tâm, sự làm đồng trục, sự định tâm, sự...
  • góc tưới,
  • chân vòm đặt sâu,
  • tháo giàn vòm [sự tháo giàn vòm],
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • sự văng sấy,
  • sự chỉnh tâm tự động, sự tự chỉnh tâm, sự tự định tâm,
  • sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • thiết bị định tâm,
  • mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm, Địa chất: mũi khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp,
  • ngõng định tâm,
  • cần định tâm (máy trắc địa),
  • dụng cụ định tâm,
  • cát dùng để trát,
  • cặn sau khi rót mỡ,
  • sự chỉnh tâm dc,
  • mâm cặp định tâm, mâm cặp định tâm,
  • máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top