Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revenez” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước từ thuế), ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ( số nhiều)...
  • tán đinh,
  • như reveller,
  • / ri'vendʤ /, Danh từ: sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ, Ngoại động từ: trả...
  • danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận,
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • c18h18,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • thu nhập vốn,
  • thu nhập thanh toán bù trừ,
  • thu nhập hợp đồng,
  • tiền thu quảng cáo,
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
  • thu nhập dự kiến,
  • lớp áo nhựa đường,
  • thu nhập thuế dành riêng (cho việc gì),
  • thu nhập từ đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top