Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revenons” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn, Kinh tế:...
  • tiền thu quảng cáo,
  • tổng doanh thu của tài sán góp vốn,
  • thu nhập cố định,
  • thu nhập tính trước, dự kiến,
  • tổng cộng doanh thu,
  • các lợi tức khác,
  • Idioms: to be ravenous, Đói cồn cào
  • bản báo cáo thu nhập doanh nghiệp,
  • các khoản chi/thu phi tác nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top