Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revient” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / ri´eidʒənt /, Danh từ: (hoá học) thuốc thử, chất phản ứng, Vật lý: chai chất phản ứng, chai thuốc thử, Kinh tế:...
  • / ´revərənt /, Danh từ: Đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành), Tính từ: tôn kính, cung kính, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´di:viənt /, Danh từ: (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối, Y học: người không bình thường, Kỹ thuật chung: lệch,...
  • làm chuyển máu,
  • / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb, come back , go back
  • / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, a reliant man, một người đáng...
  • hợp lại,
  • / ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'evədənt /, Tính từ: hiển nhiên, rõ rệt, Toán & tin: rõ ràng, Kỹ thuật chung: rõ ràng, Từ...
  • / 'rezidənt /, Tính từ: có nhà ở, cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), Ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...),...
  • / ´renitənt /, tính từ, chống lại; phản đối kịch liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, resisting , resistive
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • / ri:´ɔ:ri¸ent /, Ngoại động từ: thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ,
  • Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • / ri´zent /, Ngoại động từ: bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng, bực bội, Xây dựng: phẫn uất, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top