Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salaire” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / 'sɔ:ltaiə(r) /, Danh từ: dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện),
  • Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn, Nghĩa...
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • / ˈsæləri /, Danh từ: tiền lương, Ngoại động từ: trả lương, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • hội viên hưởng lương,
  • đội ngũ nhân viên, nhân viên hưởng lương, được trả lương,
  • người làm công ăn lương,
  • xét lại tiền lương,
  • người sống bằng đồng lương,
  • lương cơ bản,
  • tiền lương gộp, tổng thu nhập tiền lương, tổng tiền lương,
  • dung dịch muối ưu trương,
  • bạch biếnánh nắng,
  • bể muối,
  • thành hệ muối,
  • đất mặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top