Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stensen” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • ống phân tiết dài của tuyến nước bọt dưới mang tai,
  • Tính từ: bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề), Y học: hẹp, hẹp trít,
  • / ´stetsən /, Danh từ: mũ cao bồi, mũ xtetxon, mũ rộng vành (của đàn ông, nhất là do dân chăn bò đội),
  • Danh từ: khung căn vải,
  • / ´sti:pən /, nội động từ, dốc (đường đi), ngoại động từ, làm cho dốc,
  • mũi thuyền, mũi tàu, Danh từ: mũi thuyền, mũi tàu,
  • / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • Danh từ: (mỏ) lò nối ngang,
"
  • bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm giác,cảnh giác, Ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn...
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • / sti:n /, Xây dựng: sự lấp,
  • nút nguyên thủy,
  • chiều âm,
  • ăng ten cảm biến hướng,
  • bai dò (máy vi tính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top