Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sympathica” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • 1. (thuộc) giao cảm 2. thần kinh giao cảm,
  • viêm màng não giao cảm,
  • u thần kinh giao cảm,
  • 1. tính dễ ám thị 2. (sự) thông cảm,
  • / ˈsɪmpəˌθaɪz /, Nội động từ: có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình, ủng hộ, i've had a similar unhappy experience myself, tôi thông cảm với anh; bản thân...
  • Tính từ: cùng khu vực phân bố,
  • samí mắt giao cảm,
  • u nguyên bào thần kinh giao cảm,
  • như sympathize, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: Y học: sympathin,
  • đám rối thần kinh giao cảm,
  • nước bọt kích thích giao cảm,
  • thân giao cảm,
  • hệ thần kinh giao cảm,
  • hạch thần kinh giao cảm,
  • hệ thần kinh giao cảm,
  • Idioms: to be quick to sympathize, dễ thông cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top