Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Untwirl” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ʌn´twist /, Ngoại động từ: tháo, lơi (chỉ, dây đã xe), Nội động từ: lơi ra (chỉ, dây), Hình Thái Từ: Xây...
  • / ʌn´twain /, Ngoại động từ: gỡ (tách), tháo, lơi (chỉ đã xe),
  • Ngoại động từ: thay đổi (ý định, quan điểm),
  • / ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Toán & tin: cho...
  • / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu uốn cong, Ngoại động từ: quay nhanh, xoay nhanh, xoay,...
  • có hiệu lực đến,
  • cấu trúc do-until,
  • tín hiệu còi còn lại để thiêu (đốt),
  • Thành Ngữ:, to twirl one's thumbs, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Thành Ngữ:, don't haloo untill you are out of the wood, (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top