Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind-down” Tìm theo Từ (1.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.967 Kết quả)

  • thư giãn, thoải mái, thả lỏng, we went to the pub to wind down, chúng ta đi câu lạc bộ để thư giãn
  • xuôi gió,
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • thắng dễ dàng,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • gió alize,
  • gió giật,
  • Danh từ: gió ngược, ngược gió,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top