Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Windup” Tìm theo Từ (904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (904 Kết quả)

  • kính quay tay,
  • chương trình winzip,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
  • / ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió, (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
"
  • / ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính từ: hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ấn, (thuộc) ấn-độ,...
  • / in´dju: /, như endue,
  • cửa sổ sát cạnh,
  • cửa sổ vòm,
  • cửa sổ khí quyển,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trong trí, cửa sổ xây bít,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ tròn, cửa sổ tròn,
  • cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ lấy ánh sáng,
  • cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • kính ô-tô,
  • cửa sổ kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top