Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wooden notes perfunctory is from latin per- through and fungi discharge perform meaning getting through the doing to do something carelessly is to perfunctorize or perfuncturate” Tìm theo Từ (981) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (981 Kết quả)

  • chứng chỉ vận tải, phiếu chở, phiếu gởi hàng suốt,
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • ghi chú,
  • / ´wudən /, Tính từ: làm bằng gỗ, (nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách), Xây dựng: bằng gỗ, như gỗ, Cơ - Điện...
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Phó từ: cứng và vụng,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens,
  • cầu gỗ,
  • Thành Ngữ:, wooden head, người ngu độn
  • cột gỗ,
  • trụ giàn gỗ,
  • âm vang tiếng gổ,
  • / 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều, Toán...
  • sự sàng, vật lọt sàng,
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • âm điều hòa,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • ghi chú dán được,
  • ghi chép, ghi chú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top