Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lowest point” Tìm theo Từ (4.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.036 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • điểm phía tây,
  • mức nước hạ lưu thấp nhất,
  • điểm nút dưới,
  • điểm ngoặc lõm,
  • giới hạn rão dưới, giới hạn chảy dưới, giới hạn chảy dưới,
  • điểm chảy dưới,
  • chân sóng, điểm thấp nhất của chân sóng,
  • mức thấp nhất,
  • Danh từ số nhiều: (toán học) số hạng nhỏ nhất, phân số tối giản,
  • động mạch giáp dưới nhất,
  • điểm tiến tới gần nhất (của các tàu),
  • giá mời thầu thấp nhất, giá bỏ thầu thấp nhất,
  • người đấu thầu ra giá thấp nhát,
  • lưu lượng nhỏ nhất,
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • mực nước thấp nhất,
  • giá báo thấp nhất,
  • dòng in phía dưới, dòng in thấp xuống,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top