Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assays” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • xét nghìệm vi sinh vật.,
  • phân tích quặng,
  • thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
  • nút thí nghiệm, nút thử,
  • nồi nung khí thử,
  • chuyên gia xét nghiệm,
  • thử sinh học, (sự) thử nghiệm sinh học,
  • phương pháp thí nghiệm sinh học, xét nghiệm sinh học,
  • Địa chất: sự thử nghiệm khô (bằng phương pháp khô),
  • phương pháp phân tích sinh học,
  • phân tích thô, sự phân tích dầu thô,
  • thử kiểm tra, thuật toán điều khiển, thuật toán kiểm tra,
  • sự phân tích ướt,
  • loạt thử nối tiếp,
  • / n. ˈɛseɪ , ɛˈseɪ ; v. ɛˈseɪ /, Danh từ: sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, Ngoại động từ: thử làm; cố làm (gì...), thử, thử...
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top