Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Atune” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì
  • Thành Ngữ:, tune somebody in to something, nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)
  • Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • Idioms: to go to the tune of, phổ theo điệu
  • Thành Ngữ:, to the tune of five million, với số tiền là năm triệu
  • Thành Ngữ:, he who pays the piper calls the tune, như pay
  • Idioms: to be out of tune with one 's surrounding, Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top