Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barge in” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • sự giao dịch công bằng,
  • giao dịch lãi rất ít,
  • giao dịch định kỳ, kỳ hạn (chứng khoán, hàng hóa kỳ hạn),
  • hợp đồng mua bán hợp pháp,
  • giao dịch kỳ hạn, hoãn kỳ, sự mua bán giao sau (chứng khoán),
  • sự mua giá rẻ,
  • giao dịch mua bán,
  • giao dịch ra sau,
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • giao dịch chợ đen,
  • thành hợp đồng,
  • đặc biệt đại hạ giá,
  • Thành Ngữ:, to bargain for, mong đợi, chờ đón; tính trước
  • ngã giá xong,
  • ngày bán rẻ đặc biệt,
  • hợp đồng mua bán (tài sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top