Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue-blood” Tìm theo Từ (916) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (916 Kết quả)

  • thép [màu xanh thép], Danh từ: màu xanh thép, Tính từ: màu xanh thép,
  • Danh từ: màu xanh phổ (màu xanh đậm), màu xanh sẫm,
  • xanh toluidin,
  • xanh thymol,
  • xanh trypan,
  • xanh anilin,
  • / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình thái từ:,
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ: quay, xoay, vặn (như) slew, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • Danh từ: huyết áp, Y học: huyết áp,
  • rẽ tắt dòng máu, sun máu,
  • kính phết máu,
  • đốm huyết (trứng hỏng),
  • Danh từ: sự thử máu, Y học: thử nghiệm máu,
  • thể tích máu,
  • / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • thanh thải urê , hệ số thanh thải urê,
  • sản phẩm từ máu, bất kỳ sản phẩm nào được chiết xuất từ máu người, bao gồm huyết tương, tiểu huyết cầu, hồng cầu, bạch cầu và các sản phẩm chuyển hóa được chứng nhận khác như interferon...
  • Danh từ: ngân hàng máu, ngân hàng máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top