Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boxers” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố,
  • / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng khuê, Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng)...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • / ´bɔkst /, Cơ khí & công trình: đóng trong hòm, Kỹ thuật chung: đóng bao, được đóng hộp,
  • / ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore, Xây dựng: doa [dao doa], Cơ - Điện...
  • thị trường người mua,
  • Danh từ: những thứ phủ tạm lên cái gì,
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • đại lý mua,
  • viền trang,
  • toàn quyền (ký kết),
  • các cường quốc,
  • hộp trình đơn bật lên,
  • các cường quốc trung lập,
  • quyền hạn pháp luật, quyền hành tài phán,
  • các quyền hạn của hiệp ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top