Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break in ” Tìm theo Từ (4.356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.356 Kết quả)

  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • Danh từ: cuộc tấn công vào ngân hàng, Nghĩa chuyên ngành: sự can thiệp, Từ đồng...
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
  • thao tác ngắt xen,
  • sự gián đoạn phục vụ,
  • sự can thiệp riêng phần,
  • nơi đổi dốc,
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • thiết bị ngắt xen,
  • chu kỳ chạy rà,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • ngắt thành trang,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • gián đoạn địa tầng,
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
  • / ´breik¸ɔf /, Xây dựng: mảnh vỡ rời, thanh gãy rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top