Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brines” Tìm theo Từ (808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (808 Kết quả)

  • Danh từ: kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc,
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • phun nước muối, sự phun nước muối,
  • ruộng muối,
  • bể chứa nước muối, bể tích nước muối,
  • cấp thêm nước muối, sự cấp thêm nước muối,
  • khối lượng nước muối nạp, mẻ nạp nước muối, sự nạp nước muối, nạp nước muối,
  • giàn ống xoắn nước muối,
  • sự vẩn đục nước muối, sương mù nước muối, vẩn đục nước muối,
  • ống góp nước muối, vòi phun nước muối,
  • chất ức chế nước muối,
  • Địa chất: ống làm đông lạnh,
  • bơm nước muối, tái đậm đặc nước muối, bơm dịch muối, bơm nước muối truyền lạnh,
  • dung dịch nước muối, nước muối, thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối,
  • nước muối lạnh,
  • nước muối lạnh,
  • nước muối lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top