Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call a day” Tìm theo Từ (10.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.418 Kết quả)

  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • Thành Ngữ:, to call it a day, (thông t?c) th? là xong m?t ngày làm vi?c; th? là công vi?c trong ngày dã hoàn thành
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • cuộc gọi chung,
  • thành tế bào,
  • Thành Ngữ:, a day two, một vài ngày
  • Thành Ngữ:, if ... a day, không hon, không kém; v?a dúng
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ vong hồn,
  • Danh từ: (kiến trúc) tường đá không trát vữa, vách khô, vách thạch cao, tường lát gỗ, tường xây khan, tường đá, drywall or dry wall, tường xây khan, tường khô
  • đăng ký cuộc gọi,
  • siêu thị vi tính hóa,
  • đổ chuông, gọi,
  • chuyển cuộc gọi (điện thoại),
  • những cuộc hẹn trọn ngày,
  • triển khai chiến thuật,
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ các thánh,
  • Danh từ: pin khô, ắcqui khô, pin khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top