Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cock-and-bull story ” Tìm theo Từ (12.094) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.094 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • Tính từ: cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được,
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
  • nắp hơi có phao đóng, van dạng quả cầu, vòi dạng quả cầu, van bi, van cầu, vòi nước,
  • giấy phép đưa đồ dự trữ xuống tàu (mỹ),
  • Danh từ: dây chuông,
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • khóa bi, van cầu, cửa van hình cầu,
  • bị chốt, bị khóa,
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • góc lái tối đa,
  • đá bông, đá lie, đá xốp,
  • vòi có phao đo mức nước,
  • lưu trữ và gửi chuyển tiếp,
  • giấy miễn thuế tái nhập khẩu, giấy phép tái nhập,
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top