Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come clean” Tìm theo Từ (2.746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.746 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • cốc gầy,
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • mã bằng ngôn ngữ rõ ràng, mã bằng văn bản rõ ràng,
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Tính từ: thanh liêm, liêm khiết,
  • / ´kli:n¸ʃeivn /, tính từ, mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch,
  • tàu dầu trơn,
  • / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to, Môi trường:...
  • nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic và khí dầu mỏ hóa lỏng.
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • biên dịch không lỗi,
  • tín dụng trơn,
  • hối phiếu hoàn hảo, hối phiếu trơn,
  • thành tạo sạch,
  • nhiên liệu sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top