Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotton to” Tìm theo Từ (13.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.488 Kết quả)

  • hiệu ứng cotton-mouton,
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to cotton on, (từ lóng) hiểu
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • Thành Ngữ:, to cotton on to somebody, bắt đầu thích ai; kết thân với ai
  • / ´kɔtəni /, tính từ, (thuộc) bông; như bông,
  • bông thấm, bông thấm nước,
  • Danh từ: vua bông (tư bản),
"
  • Danh từ: rau khúc,
  • Danh từ: sâu bông,
  • vành đai trồng bông (miền nam nước mỹ),
  • cân cotton (tính từ),
  • sự kéo sợi bông,
  • Danh từ: bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...), Dệt may: len bông (cotton), len làm từ bông, Kỹ thuật chung: bông,...
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • bông salixilic,
  • Danh từ: bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối),
  • chỉ khâu sợi bông,
  • cotton lụa,
  • bông phenol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top