Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cotton to” Tìm theo Từ (13.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.488 Kết quả)

  • Idioms: to go to the bottom, chìm
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại,
  • giằng gió dưới (cầu giàn),
  • lực cản đoàn tàu,
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • cho chạy (máy), khởi động, cho chạy, khởi động,
  • Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • sắp từ trên xuống dưới,
  • Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng
  • đóng nêm,
  • sự kéo sợi bông thô,
  • đất đen nhiệt đới,
  • sở giao dịch bông vải liverpool,
  • danh từ, (thực vật học) bông hải đảo,
  • nhà máy sợi đang không có việc, đang đóng cửa,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • trẻ sinh đôi,
  • Danh từ: bánh mì nướng dùng với xúp, bánh rán,
  • / kou´iʃən /, Danh từ: sự giao cấu, Toán & tin: sự hợp,
  • / ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top