Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cottrel” Tìm theo Từ (2.775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.775 Kết quả)

  • điều chỉnh từ xa, điều khiển từ xa,
  • kiểm soát động,
  • sự điều khiển (bằng) điện tử, điều khiển điện tử, sự điều khiển điện tử, electronic control system, hệ điều khiển điện tử, electronic control system, hệ thống điều khiển điện tử, electronic...
  • khống chế xói lở,
  • điều khiển tế bào,
  • sự điều chỉnh sắc thái, sự điều hòa sắc thái,
  • điều khiển thô,
  • kiểm tra bướm gió, sự điều khiển bướm gió, sự điều chỉnh van tiết lưu,
  • sự điều khiển sự cháy, khống chế cháy, điều chỉnh nhiên liệu, sự điều chỉnh (quá trình) cháy,
  • sự điều khiển truyền thông,
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • sự điều khiển hội thảo,
  • sự điều khiển liên tục, điều khiển liên tục, điều chỉnh liên tục,
  • sự tranh chấp,
  • biến dạng co, sự điều khiển tương phản,
  • sự sàng kiểm tra,
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • cần điều khiển bánh lái, thanh kéo điều khiển, chuỗi điều khiển, trình tự điều khiển, cần điều khiển, dãy điều khiển, control sequence chaining, sự kết nối chuỗi điều khiển, text control sequence...
  • không gian điều khiển,
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top