Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Craned” Tìm theo Từ (1.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.174 Kết quả)

  • gàu máy trục,
  • xích cần trục,
  • cần trục, crane , jib, cần trục côngxon, radius of a crane jib, tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
  • cột quay của cẩu,
  • tầm với của cần trục xoay, tầm với của cần cẩu,
  • cần trục cân bằng, máy trục cân bằng,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục mang gầu,
  • van hơi nước,
  • cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn cần cẩu, hoist for gantry crane, cần trục tời, traveling gantry crane, cầu trục cổng...
  • máy trục ở cảng,
  • máy trục có cần cẩu,
  • cần trục tĩnh tại, cần cẩu cố định, máy trục cố định,
  • máy trục xếp (chồng), máy trục xếp đống,
  • / ´dʒib¸krein /, danh từ, cần trục xoay,
  • cần cẩu tay quay, cần trục cánh nghiêng, máy trục có cần, cần cẩu kiểu mũi tên,
  • cần trục xếp tải, máy trục bốc xếp,
  • cần cẩu quay mọi hướng, máy trục kiểu xoay,
  • máy trục xoay,
  • cần cẩu quay, máy trục xoay tròn,
  • máy trục chuyển hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top