Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do to a t” Tìm theo Từ (14.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.800 Kết quả)

  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • điện tín telegram,
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do a good turn to, giúp d? (ai)
  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt
  • Idioms: to do sb a disservice, làm hại, báo hại người nào
  • Idioms: to do sb ( a ) hurt, làm cho người nào đau, bị thương
  • /ti:/, mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng anh, danh từ, số nhiều ts, t's, vật hình t, Cấu trúc từ:, to a t / tee, hoàn toàn; đúng; chính xác this new job suits me to a t,...
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top