Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do with” Tìm theo Từ (1.971) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.971 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • lệnh do hàm ý,
  • Idioms: to do sth with a will, làm việc gì một cách sốt sắng
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • tôi đồng ý (dùng trong đám cưới nhá, khi cái ông chủ hôn hỏi xong thì cô dâu chú rể trả lời vậy đấy),
  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to do sth with great caution, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great é clat, làm cái gì thành công lớn
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • chu trình do, vòng lặp do,
  • biến do,
  • Danh từ: người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc,
  • Danh từ: việc cải cách không tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top