Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do-si-do” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Idioms: to do one 's duty ( to )sb, làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
  • Idioms: to be commissioned to do sth, Được ủy nhiệm làm việc gì
  • Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Idioms: to be purposed to do sth, quyết định làm việc gì
  • Idioms: to be mindful to do sth, nhớ làm việc gì
  • Idioms: to do sth at sb 's behest, làm việc gì do lệnh của người nào
  • Idioms: to do sth with a will, làm việc gì một cách sốt sắng
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to be burning to do sth, nóng lòng làm gì
  • Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
  • Idioms: to be incompetent to do sth, không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top