Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doigts” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • ghi nút đường,
  • những điểm móc,
  • chữ số có nghĩa,
  • chấu bugi,
  • điểm vàng,
  • điểm đỡ,
  • mối nối khô,
  • soạn thảo điểm,
  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • bàn điều khiển, bàn phím điều khiển, bảng điều khiển, bảng phím điều khiển, bảng phím thao tác,
  • mối nối đối xứng,
  • danh từ số nhiều, dấu chấm lửng,
  • điểm hoán đổi,
  • khe hở vít lửa,
  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bách hợp,
  • Danh từ: nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở), Ngoại động từ: làm quăn (góc trang sách, trang vở),
  • Danh từ: cuộc sống khốn nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top