Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down-at-the-heel” Tìm theo Từ (8.438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.438 Kết quả)

  • theo giá thị trường, conversion at the market price, sự đổi theo giá thị trường
  • ở mức trung bình,
  • ở xa nhất, nhiều nhất,
  • ở lối vào,
  • ở mức,
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • Thành Ngữ:, at ( the ) worst, nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất
  • ở giới hạn,
  • Thành Ngữ:, at the longest, lâu nhất là...
  • vào lúc mở cửa thị trường chứng khoán,
  • tại dấu nhắc,
  • nhiều nhất,
  • khe hở hộ bánh tại gót lưỡi ghi,
  • Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • khe hở mối nối gót lưỡi ghi,
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top