Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reluctant” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ri´lʌktənt /, Tính từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên, chất khử, tác nhân khử, chất khử, chất khử,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ri´lu:sənt /, tính từ, (thơ ca) phản chiếu; phản xạ, sáng rực,
  • thị trường trì trệ,
  • / ri´zʌltənt /, Tính từ: xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả, (vật lý) (toán học) tổng hợp, Danh từ: (vật lý) (toán học) lực tổng...
  • / ri´æktənt /, Danh từ: (hoá học) chất phản ứng, Hóa học & vật liệu: thuốc thử, Y học: thất phản ứng,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top