Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reluctant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • Idioms: to be reluctant to do sth, miễn cưỡng làm việc gì
  • / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ri´lʌktənt /, Tính từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Danh từ: (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên, chất khử, tác nhân khử, chất khử, chất khử,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top