Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reversional” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi, (sinh vật học) lại giống, (thuộc) quyền thừa kế hợp pháp, (thuộc) quyền...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • người có quyền chờ đợi, người có quyền thu hồi, người sẽ có quyền sở hữu, người sẽ hưởng quyền thừa kế,
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´və:ʃən /, Danh từ: sự trở lại, quyền đòi lại, quyền thu hồi, (pháp lý) quyền thừa kế hợp pháp, quyền thừa kế theo luật; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top