Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulphurous” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´sʌlfərəs /, Tính từ: (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (như) sulphureous, (hoá học) sunfurơ, Hóa học...
  • / sʌl´fjuəriəs /, Tính từ (như) .sulphurous: (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh, (thực vật học) màu vàng lục,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • nhiên liệu chứa lưu huỳnh, chất đốt chứa lưu huỳnh,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphurous, lưu huỳnh (iv), sunfurơ, sunphurơ,
  • suối chứa sunfua, suối lưu huỳnh,
  • axit sunphurơ, axit sunfurơ,
  • nước lưu huỳnh, nước chứa sunfua,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top