Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clench” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • bộ ly hợp, bánh răng ly hợp, cơ cấu khớp ly hợp, bánh (răng) li hợp, bộ li hợp,
  • chân côn, bàn đạp bộ ly kết, bàn đạp ly hợp, bàn đạp li hợp, bàn đạp ly hợp,
  • Thành Ngữ:, communication trench, trench
  • khớp côn, khớp nón,
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu pháp,
  • đồng phrăng pháp,
  • công viên kiểu pháp,
  • trốn việc,
  • Danh từ: Đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới,
  • Danh từ: người đàn bà pháp,
  • / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • khóa kẹp, kìm bấm,
  • khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • hào thấm nước, hố ngâm chiết,
  • chìa vặn ốc vít, clê vặn êcu, chìa vặn đai ốc,
  • chài vặn cán cong, chìa vặn dấu xiên, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục khuỷu,
  • chìa vặn thương, chìa vặn hình đĩa,
  • hào thấm nước,
  • khớp ly đĩa, bộ ly hợp tấm mỏng, khớp đĩa, khớp đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top