Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mad” Tìm theo Từ (1.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.782 Kết quả)

  • / mæg /, viết tắt, tạp chí ( magazine),
  • / mæks /, như maximum, Kỹ thuật chung: cực đại, tối đa,
  • / mei /, Trợ động từ: có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, Danh từ: cô gái, thiếu nữ; người...
  • Nghĩa chuyên nghành: khoảng cách từ nguồn phát tia x tới tâm của khối u, cắt trục chùm tia.,
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • / hæd /,
  • / ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd), rad (ký hiệu của rađian), Kỹ...
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • / mæt /, Danh từ: chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), mớ rối bù, (quân sự) bị...
  • / mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ dày (người), Kinh tế: bóng hơi (cá), bụng, dạ lá...
  • / mi:d /, Danh từ: Đồng cỏ, rượu mật ong, Kinh tế: rượu nho mật ong,
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad-fly, sự đi lang thang, Nội động...
  • viết tắt, tối đa ( maximum),
  • liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong),
  • / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu, trinh nữ, người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top