Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sorely” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • sự bố trí các dầm theo tầng (lớp),
  • Thành Ngữ:, putrid sore throat, (y học) bệnh bạch hầu
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • bệnh herpes môi,
  • Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
  • nói lời xin lỗi dường như là điều khó khăn nhất.,
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Idioms: to be very sore about one 's defeat, rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  • Idioms: to be in sore need of sth, rất cần dùng vật gì
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top