Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upkeep” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • cửa quan sát, lỗ ngắm (tàu vũ trụ), lỗ nhòm, lỗ nhỏ ở cửa,
  • nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ,
  • gửi vào bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • lỗ kiểm tra làm sạch,
  • tuân thủ hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top