Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upkeep” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • ở ngoài khơi,
  • giữ giá lên,
  • xin xếp độc nhất một người nếu được,
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • lái theo phép dự doán (hàng hải),
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
  • giữ áp suất,
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • giữ quan hệ thư từ,
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top