Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk story” Tìm theo Từ (816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (816 Kết quả)

  • Danh từ: chuyện kể dân gian,
  • / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc, one's folks, họ hàng thân thuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian, Xây...
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
  • Danh từ: Điệu múa dân gian,
  • Danh từ: người hát bài hát dân gian,
  • Danh từ: truyện dân gian,
  • công đồng dân gian,
  • Danh từ: người tiền sử sống ở châu Âu cuối thời kỳ đồ đá mới, đầu thời kỳ đồ đồng (trong những (thế kỷ) khoảng 2000 năm trước công nguyên),
  • Danh từ: phong tục tập quán dân tộc,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian,
  • Danh từ: y học cổ truyền,
  • Danh từ: tục ngữ,
  • Danh từ: lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống,
  • Danh từ: dân sinh nhai bằng nghề đi biển,
  • Danh từ: nhạc dân tộc,
  • Danh từ: dân ca,
  • Danh từ: chuyện cường điệu; chuyện phóng đại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói khoác,
  • gác xếp, gác lửng,
  • nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng
  • tầng trên cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top