Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk story” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´men¸fouk /, Danh từ số nhiều: như menfolks,
  • / ˈdʒɜrˌfɔlkən , ˈdʒɜrˌfælkən , ˈdʒɜrˌfɔkən /, Danh từ: (động vật học) chim ưng gộc,
  • / ´taunz¸pi:pl /, như townsfolk,
  • Tính từ: như multistory,
  • chốt cửa kiểu norfolk,
  • / ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ đồng nghĩa: noun, kinfolk
  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
  • / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc, one's folks, họ hàng thân thuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian, Xây...
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, Toán & tin: history, Kỹ thuật...
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • /kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central europe and the balkans. its capital is zagreb. in recent history, it was a republic in the sfr yugoslavia,...
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multistorey building, cao ốc nhiều tầng, multistorey cold storage house, kho lạnh nhiều tầng, multistorey cold store, kho lạnh nhiều tầng, multistorey...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top