Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow the example of” Tìm theo Từ (25.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.739 Kết quả)

  • / ig´za:mp(ə)l /, Danh từ: thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, Ngoại động...
  • bản mẫu chứng từ,
  • đi men bờ,
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • chuyển vị của cần (cơ cấu cam),
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • chân nền đường đắp,
  • chẳng hạn, ví dụ như, thí dụ,
  • ví dụ trực quan,
  • Thành Ngữ:, to follow the sea, làm nghề thuỷ thủ
  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • ví dụ tính toán,
  • ví dụ tính toán,
  • văn bản mẫu,
  • những trang vàng trong niên giám điện thoại,
  • Danh từ: ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ, phản thí dụ, bộ đếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top