Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the better” Tìm theo Từ (12.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.300 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • hay hời hơn,
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • người xin mở thư tín dụng,
  • Danh từ: thư in sẵn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau), Toán & tin: mẫu thư, mẫu thư chuẩn, Kỹ...
  • Danh từ: người khiêng kiệu, cáng,
  • đơn yêu cầu mở thư tín dụng,
  • bãi công để đạt được những điều kiện làm việc tốt hơn,
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Idioms: to take a turn for the better, chiều hướng tốt hơn
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top