Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the sake of” Tìm theo Từ (29.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.327 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • sự bán trả có kỳ hạn (chứng khoán),
  • Thành Ngữ: để bán, for sale, để bán
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Idioms: to do sth for the sake of sb , for sb 's sake, làm việc gì vì người nào, vì lợi ích cho người nào
  • Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • bán quyền chọn (mua cổ phiếu),
"
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • hạn chế,
  • lấy lôgarit của,
  • bất động sản bán, nhà bán, vườn nhà bán,
  • khoang hoặc bể người có thể vào được mà không bị khí độc hoặc gây ngạt,
  • sự bán (chứng khoán) sẽ có,
  • không bán,
  • chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top